TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số đông

số đông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

số nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng trăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số lượng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đa số

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuổi: thành niên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trưởng thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

số đông

 major

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

majority

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

số đông

die meisten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

viele

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mehrheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mehrzahl

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pluralitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hundert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Legion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viele Hunderte drängten sich herbei

hàng trăm người chen nhau đến

die Kosten gehen in die Hunde rte/( auch

) hunderte: chi phi lên đến mấy trăm (Euro).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

majority

Số đông, đa số, tuổi: thành niên, trưởng thành (đk 97)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pluralitat /die; -, -en (bildungsspr.)/

(PI selten) số nhiều; số đông (Vielzahl);

Hundert /das; -s, -e u. (nach unbest. Zahl wörtern:) -/

(PI -e) hàng trăm; số đông; sô' nhiều;

hàng trăm người chen nhau đến : viele Hunderte drängten sich herbei ) hunderte: chi phi lên đến mấy trăm (Euro). : die Kosten gehen in die Hunde rte/( auch

Legion /[le'gio:n], die; -, -en/

số lượng lớn; số đông; số nhiều; bầy; đàn (große Anzahl, Menge);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

số đông

die meisten; viele (a) ; Mehrheit f, Mehrzahl f.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 major /điện lạnh/

số đông