Việt
số nhiều
số đông
rất nhiều
sô đông.
Đức
Pluralitat
Pluralität
Pluralität /f =, -en/
số lượng] rất nhiều, sô đông.
Pluralitat /die; -, -en (bildungsspr.)/
(PI selten) số nhiều; số đông (Vielzahl);