TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

majority

đa số

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Số đông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuổi: thành niên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trưởng thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đại bộ phận

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phần lớn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chủ yếu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

majority

majority

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

majority

Majorität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Dầu thô Brent

Brent crude is the benchmark against which the majority of the 100m barrels of crude oil traded every day are priced.

Dầu thô Brent (Brent Crude) là tiêu chuẩn để dựa vào đó định giá phần lớn trong số 100 triệu thùng dầu thô được giao dịch mỗi ngày.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Majorität /f/Đ_TỬ, V_LÝ/

[EN] majority (phần tử)

[VI] đa số, chủ yếu

Từ điển toán học Anh-Việt

majority

đại bộ phận, phần lớn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

majority

Số đông, đa số, tuổi: thành niên, trưởng thành (đk 97)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

majority

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

majority

majority

n. the greater number; more than half

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

majority

đa số