Việt
đa số
chủ yếu
đa só
đa sô'
phe đa sô'
Anh
majority
Đức
Majorität
absolute Majorität
đa sô tuyệt đối;
überwiegende Majorität
đa só áp đao.
Majorität /[majori'tc:t], die; -, -en/
đa sô' ; phe đa sô' (Mehrheit);
Majorität /f =, -en/
đa só; absolute Majorität đa sô tuyệt đối; überwiegende Majorität đa só áp đao.
Majorität /f/Đ_TỬ, V_LÝ/
[EN] majority (phần tử)
[VI] đa số, chủ yếu