TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

majorität

đa số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chủ yếu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đa só

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đa sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phe đa sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

majorität

majority

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

majorität

Majorität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

absolute Majorität

đa sô tuyệt đối;

überwiegende Majorität

đa só áp đao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Majorität /[majori'tc:t], die; -, -en/

đa sô' ; phe đa sô' (Mehrheit);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Majorität /f =, -en/

đa só; absolute Majorität đa sô tuyệt đối; überwiegende Majorität đa só áp đao.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Majorität /f/Đ_TỬ, V_LÝ/

[EN] majority (phần tử)

[VI] đa số, chủ yếu