TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đại bộ phận

đại bộ phận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần lớn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sô' lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đại bộ phận

for the most part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 for the most part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 majority

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 the many

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

many

 
Từ điển toán học Anh-Việt

majority

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

đại bộ phận

bedeutender Teil

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

größter Teil

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vielzahl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vielzahl /die (o. Pb)/

đại bộ phận; sô' lớn; sô' đông;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

đại bộ phận

bedeutender Teil m; größter Teil m

Từ điển toán học Anh-Việt

many

đại bộ phận

majority

đại bộ phận, phần lớn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

for the most part

đại bộ phận

 bulk, for the most part, majority, the many

đại bộ phận