TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

many

nhiều 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đại bộ phận

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

many

many

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Out of many possible natures of time, imagined in as many nights, one seems compelling.

Trong bao nhiêu tưởng tượng về bản chất thời gian anh mơ suốt bấy nhiêu đêm, theo anh có một cái là rất hấp dẫn.

Many are convinced that mechanical time does not exist.

Nhiều người tin chắc rằng không có thứ thời gian cơ học.

On closer look, it is a town in many pieces.

Nhìn kĩ hơn thì thành phố này gồm nhiều khu hợp lại.

Many are not content simply to locate their homes on a mountain.

Nhiều người còn chưa chịu hài lòng với căn hộ trên núi của mình.

In many ways, it is a town of one piece and a whole.

Dưới góc độ nào đấy thì đây là một thành phố như được đổ khuôn.

Từ điển toán học Anh-Việt

many

nhiều 

many

đại bộ phận

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

many

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

many

many

ad. a large number or amount of