Việt
nhiều
đại bộ phận
Anh
many
Out of many possible natures of time, imagined in as many nights, one seems compelling.
Trong bao nhiêu tưởng tượng về bản chất thời gian anh mơ suốt bấy nhiêu đêm, theo anh có một cái là rất hấp dẫn.
Many are convinced that mechanical time does not exist.
Nhiều người tin chắc rằng không có thứ thời gian cơ học.
On closer look, it is a town in many pieces.
Nhìn kĩ hơn thì thành phố này gồm nhiều khu hợp lại.
Many are not content simply to locate their homes on a mountain.
Nhiều người còn chưa chịu hài lòng với căn hộ trên núi của mình.
In many ways, it is a town of one piece and a whole.
Dưới góc độ nào đấy thì đây là một thành phố như được đổ khuôn.
ad. a large number or amount of