Mehrheit /die; -, -en/
(o Pl ) phần lớn;
phần nhiều;
phần đông;
die Mehrheit der Abgeordneten stimmten zu : đa số nghị sĩ bỏ phiếu tán thành.
Mehrheit /die; -, -en/
đa sô' (phiếu, ý kiến );
eine knappe Mehrheit : một đa sổ suýt soái.
Mehrheit /die; -, -en/
đảng (nhóm) được đa sô' phiếu;