Hunderter /der; -s, -/
(Math ) hàng trăm;
563 gồm có 5 trăm, 6 chục và 3 đơn vị. : 563 besteht aus 5 Hunder tem, 6 Zehnem und 3 Einem
Hunderterstelle /die (Math.)/
hàng trăm;
hàng trăm là con sô' (vị tri) thứ ba trước dấu phẩy. : die Hunderterstelle ist die dritte Stelle vor dem Komma
Hundert /das; -s, -e u. (nach unbest. Zahl wörtern:) -/
(PI -e) hàng trăm;
số đông;
sô' nhiều;
hàng trăm người chen nhau đến : viele Hunderte drängten sich herbei ) hunderte: chi phi lên đến mấy trăm (Euro). : die Kosten gehen in die Hunde rte/( auch