TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng trăm .

hàng trăm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hàng trăm

hàng trăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hàng trăm .

Hundertschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hàng trăm

Hunderter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hunderterstelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hundert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es besteht aus mehreren hundert in Reihe geschalteten Piezo-Keramikplättchen.

Mô đun phần tử chấp hành áp điện gồm hàng trăm phiến gốm áp điện ghép nối tiếp với nhau.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In den Proteinen sind die Aminosäuren oft zu Hunderten perlschnurartig zu einem Riesenmolekül aneinandergereiht.

Trong protein là hàng trăm amino acid nối liền nhau như một dây chuỗi thành một đại phân tử.

Mehrere Hundert großtechnische Anaerobanlagen sind in Deutschland mittlerweile in Betrieb (Bild 2).

Ở Đức đã có hàng trăm hệ thống kỵ khí với quy mô lớn đang hoạt động (Hình 2).

Außerdem können von einem Gen Hunderte von Kopien hergestellt werden, die nach Beendigung ihrer Aufgabe wieder zerstört werden.

Ngoài ra từ một gen có thể làm ra hàng trăm bản sao và sau khi thực hiện xong nhiệm vụ của mình chúng có thể bị hủy.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei wird das mPTFE-Pulver bei Raumtemperatur mit mehreren hundert bar Druck verpresst.

Trong kỹ thuật thiêu kết, bột mPTFE được ép với áp suất hàng trăm bar ở nhiệt độ thường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

563 besteht aus 5 Hunder tem, 6 Zehnem und 3 Einem

563 gồm có 5 trăm, 6 chục và 3 đơn vị.

die Hunderterstelle ist die dritte Stelle vor dem Komma

hàng trăm là con sô' (vị tri) thứ ba trước dấu phẩy.

viele Hunderte drängten sich herbei

hàng trăm người chen nhau đến

die Kosten gehen in die Hunde rte/( auch

) hunderte: chi phi lên đến mấy trăm (Euro).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hunderter /der; -s, -/

(Math ) hàng trăm;

563 gồm có 5 trăm, 6 chục và 3 đơn vị. : 563 besteht aus 5 Hunder tem, 6 Zehnem und 3 Einem

Hunderterstelle /die (Math.)/

hàng trăm;

hàng trăm là con sô' (vị tri) thứ ba trước dấu phẩy. : die Hunderterstelle ist die dritte Stelle vor dem Komma

Hundert /das; -s, -e u. (nach unbest. Zahl wörtern:) -/

(PI -e) hàng trăm; số đông; sô' nhiều;

hàng trăm người chen nhau đến : viele Hunderte drängten sich herbei ) hunderte: chi phi lên đến mấy trăm (Euro). : die Kosten gehen in die Hunde rte/( auch

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hundertschaft /f =, -en/

hàng trăm (ngưòi).