TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hunderter

trăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá qui định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tờ giấy bạc một trăm Mark

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng trăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hunderter

Hunderter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

563 besteht aus 5 Hunder tem, 6 Zehnem und 3 Einem

563 gồm có 5 trăm, 6 chục và 3 đơn vị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hunderter /der; -s, -/

(ugs ) tờ giấy bạc một trăm Mark (Hundertmarkschein);

Hunderter /der; -s, -/

(Math ) hàng trăm;

563 besteht aus 5 Hunder tem, 6 Zehnem und 3 Einem : 563 gồm có 5 trăm, 6 chục và 3 đơn vị.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hunderter /m -s, =/

1. trăm; so ein - fünf gần năm trăm; 2. giá qui định.