TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trăm

trăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá qui định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trăm

Hunderter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Der Ladungszustand in Prozent

Tình trạng nạp theo phần trăm

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Prozent, Hundertstel (z. B. der Fehler Δx beträgt 5 Prozent)

Bách phân, phần trăm (t.d. sai số Δx chiếm khoảng 5 phần trăm)

Prozentrechnung

Cách tính phần trăm

Prozentsatz

Tỷ lệ phần trăm

Prozentwert

Giá trị phần trăm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hunderter /m -s, =/

1. trăm; so ein - fünf gần năm trăm; 2. giá qui định.