Việt
số lượng
Lượng
tổng số
tổng sô'
lượng ~ of clouds lượng mây ~ of compression độ nén
m ứ c độ nén ~ of deflection độ lệ ch
trị s ố độ lệch ~ of deviation tr ị s ố độ l ệ ch ~ of precipitation l ượng mưa
l ượ ng kết tủa ~ of throw biên độ chuyển dịch
biên độthẳng đứng của đứt gãy net ~ trữ lượng hoạt động
giá trị hợp đồng
Tổng
Chiều cao
đại lượng
Anh
amount
sum
altitude
level
elevation
content
Đức
Menge
Betrag
Ausmaß
Gesamtsumme
Quantität
Summe
Höhe
Pháp
montant
Somme
La hauteur
amount, content
sum,amount
[DE] Summe
[EN] sum, amount
[FR] Somme
[VI] Tổng
altitude,level,amount,elevation
[DE] Höhe
[EN] altitude, level, amount, elevation
[FR] La hauteur
[VI] Chiều cao
Gesamtsumme /f/TOÁN/
[EN] amount
[VI] lượng, số lượng
Quantität /f/TOÁN/
Menge /f/TOÁN/
[VI] lượng (số lượng)
amount /IT-TECH/
[DE] Betrag
[FR] montant
lượng, số lượng
Amount
(to amount) : sổ liền, sổ lượng, thực chat; giá trị Ihực [L] - amount in controversy - ngạch so đơn thinh cầu qui định cắp thám nào xét xừ - his attenuating circumstances amount to a justification - những trưừng họp giảm nhẹ mà phàn kháng, sẽ xác minh băng sự kiện [TM] ngạch số, tong ngạch - amount brought In - dem qua ưương các két toán trước - amount carried forward - dem qua trương mới - amount of expenses - con so chi phi - amount invested - bò vốn đau lư [TTCK] - amounts of stock negotiable - dịnh suất phiếu khoán khả nhượng,
số lượng, lượng
Lượng, số lượng
Số lượng
số lượng, lượng ~ of clouds lượng mây ~ of compression độ nén, m ứ c độ nén ~ of deflection độ lệ ch, trị s ố độ lệch ~ of deviation tr ị s ố độ l ệ ch (của đị a bàn) ~ of precipitation l ượng mưa; l ượ ng kết tủa ~ of throw biên độ chuyển dịch; biên độthẳng đứng của đứt gãy net ~ trữ lượng hoạt động (của nước ngầm)
[DE] Menge
[EN] Amount
[VI] tổng số, số lượng
n. the number, size or weight of anything