TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

amount

số lượng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lượng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tổng số

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tổng sô'

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lượng ~ of clouds lượng mây ~ of compression độ nén

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

m ứ c độ nén ~ of deflection độ lệ ch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trị s ố độ lệch ~ of deviation tr ị s ố độ l ệ ch ~ of precipitation l ượng mưa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

l ượ ng kết tủa ~ of throw biên độ chuyển dịch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biên độthẳng đứng của đứt gãy net ~ trữ lượng hoạt động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giá trị hợp đồng

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Tổng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chiều cao

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

đại lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

amount

amount

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sum

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

altitude

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

level

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

elevation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

amount

Menge

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betrag

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausmaß

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gesamtsumme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quantität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Summe

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Höhe

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

amount

montant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Somme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

La hauteur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

amount, content

đại lượng

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sum,amount

[DE] Summe

[EN] sum, amount

[FR] Somme

[VI] Tổng

altitude,level,amount,elevation

[DE] Höhe

[EN] altitude, level, amount, elevation

[FR] La hauteur

[VI] Chiều cao

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gesamtsumme /f/TOÁN/

[EN] amount

[VI] lượng, số lượng

Quantität /f/TOÁN/

[EN] amount

[VI] lượng, số lượng

Menge /f/TOÁN/

[EN] amount

[VI] lượng (số lượng)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amount /IT-TECH/

[DE] Betrag

[EN] amount

[FR] montant

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

amount

tổng số

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

amount

lượng, số lượng

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Amount

giá trị hợp đồng

Từ điển pháp luật Anh-Việt

amount

(to amount) : sổ liền, sổ lượng, thực chat; giá trị Ihực [L] - amount in controversy - ngạch so đơn thinh cầu qui định cắp thám nào xét xừ - his attenuating circumstances amount to a justification - những trưừng họp giảm nhẹ mà phàn kháng, sẽ xác minh băng sự kiện [TM] ngạch số, tong ngạch - amount brought In - dem qua ưương các két toán trước - amount carried forward - dem qua trương mới - amount of expenses - con so chi phi - amount invested - bò vốn đau lư [TTCK] - amounts of stock negotiable - dịnh suất phiếu khoán khả nhượng,

Từ điển toán học Anh-Việt

amount

số lượng, lượng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausmaß

amount

Betrag

amount

Menge

amount

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

amount

Lượng, số lượng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Amount

Số lượng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

amount

số lượng, lượng ~ of clouds lượng mây ~ of compression độ nén, m ứ c độ nén ~ of deflection độ lệ ch, trị s ố độ lệch ~ of deviation tr ị s ố độ l ệ ch (của đị a bàn) ~ of precipitation l ượng mưa; l ượ ng kết tủa ~ of throw biên độ chuyển dịch; biên độthẳng đứng của đứt gãy net ~ trữ lượng hoạt động (của nước ngầm)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

amount

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Amount

[DE] Menge

[EN] Amount

[VI] tổng số, số lượng

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

amount

amount

n. the number, size or weight of anything

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

amount

tổng sô'