TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

l ượ ng kết tủa ~ of throw biên độ chuyển dịch

số lượng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lượng ~ of clouds lượng mây ~ of compression độ nén

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

m ứ c độ nén ~ of deflection độ lệ ch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trị s ố độ lệch ~ of deviation tr ị s ố độ l ệ ch ~ of precipitation l ượng mưa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

l ượ ng kết tủa ~ of throw biên độ chuyển dịch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biên độthẳng đứng của đứt gãy net ~ trữ lượng hoạt động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

l ượ ng kết tủa ~ of throw biên độ chuyển dịch

amount

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

amount

số lượng, lượng ~ of clouds lượng mây ~ of compression độ nén, m ứ c độ nén ~ of deflection độ lệ ch, trị s ố độ lệch ~ of deviation tr ị s ố độ l ệ ch (của đị a bàn) ~ of precipitation l ượng mưa; l ượ ng kết tủa ~ of throw biên độ chuyển dịch; biên độthẳng đứng của đứt gãy net ~ trữ lượng hoạt động (của nước ngầm)