amount
số lượng, lượng ~ of clouds lượng mây ~ of compression độ nén, m ứ c độ nén ~ of deflection độ lệ ch, trị s ố độ lệch ~ of deviation tr ị s ố độ l ệ ch (của đị a bàn) ~ of precipitation l ượng mưa; l ượ ng kết tủa ~ of throw biên độ chuyển dịch; biên độthẳng đứng của đứt gãy net ~ trữ lượng hoạt động (của nước ngầm)