altitude
chiều cao, độ cao ~ of the luminous layer thv. độ cao của tầng sáng absolute ~ độ cao tuyệt đối absolute flight ~ độ cao bay tuyệt đối apogee ~ độ cao điểm viễn địa (đo bằng vệ tinh trắc địa của Trái Đất) apparent ~ độ cao biểu kiến auxiliary ~ độ cao phụ circummeridian ~ độ cao gần kinh tuyến exmeridian ~ độ cao ngoài kinh tuyến flight ~ độ cao bay meridian ~ độ cao kinh tuyến peak ~ đọ cao tột đỉnh perigee ~ độ cao (điểm) cận địa ( đo bằng vệ tinh trắc địa của Trái Đất) pole ~ độ cao cực pressure ~ độ cao khí áp relative ~ độ cao tương đối Sun' s ~ độ cao Mặt Trời true ~ độ cao thực true meridian ~ độ cao kinh tuyến thực
height
1. chiều cao, độ cao 2. điểm cao, đỉnh ~ of capillary water độ cao nước mao quản, độ cao nước mao dẫn ~ of fold chiều cao củ a nếp uốn ~ of high tide độ cao triều cao, độ cao triều lên ~ of low tide độ cao tri ều thấ p, độ cao triều ròng ~ of sight chi ều cao đ iể m ngắ m ~ of swell độ cao sóng lừng, độ cao sóng cồn ~ of the air glow layer độ cao của tầng phát sáng ~ of the chromosphere độ cao của sắc cầu absolute ~ độ cao tuyệt đối apparent ~ độ cao biểu kiến barometer ~ độ cao (xác định bằng) khí áp ceiling ~ độ cao trần mây clinometric ~ độ cao đo nghiêng cloud ~ độ cao (của) mây coal ~ chiều cao vỉa than controlled barometer ~ độ cao khí áp khống chế effective ~ độ cao hữu hiệu equivalent ~ độ cao tương đương fixed ~ độ cao cố định (của mốc cơ sở) flight ~ độ cao bay, độ cao của đường bay flood ~ mực nước lũ gauge ~ độ cao của mực nước (của trạm đo) geoidal ~ độ cao geoit geometric ~ độ cao hình học orthometric ~ độ cao chiếu thẳng, độ cao trực piezometric ~ chiều cao đo áp predetermined ~ độ cao cho trước, độ cao tính trước real ~ độ cao thực relative ~ độ cao tương đối scale ~ độ cao theo thang standard ~ độ cao chuẩn true ~ độ cao thực virtual ~ độ cao ảo wave ~ độ cao (của) sóng