Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Zweigstelle /die/
chi nhánh;
chỉ cục;
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Zweigstelle /f =, -n/
chi nhánh, chi cục.
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Zweigstelle /RESEARCH/
[DE] Zweigstelle
[EN] branch
[FR] département