Việt
khoa
phòng
ban
phân xưởng
bộ phận chuyên môn
Đức
Abteilung
die chirurgische Abteilung
khoa phẫu thuật.
Abteilung /die; -en/
(Abk : Abt ) (ở bệnh viện, siêu thị, cửa hàng v v ) khoa; phòng; ban; phân xưởng; bộ phận chuyên môn;
khoa phẫu thuật. : die chirurgische Abteilung