Việt
sự phân
sự tách
sự tuyển
sự chọn
sự làm giàu
nôi bằng ngông
phân nhánh
sự phân .
Anh
division
separating
Đức
Anzapfung
Auswahl in Tabelle 1.
Sự phân loại được thể hiện ở bảng 1.
fehlende Gefahren- bzw. Risikoanalysen
Thiếu sự phân tích các rủi ro, nguy hiểm
Verzweigungen
Sự phân nhánh
schmilzt unter Zersetzung
Nóng chảy dưới sự phân hủy
46 Wertigkeit und Polarität
46 Hóa trị và sự phân cực
sự tách, sự phân, sự tuyển, sự chọn, sự làm giàu
Anzapfung /í =,'-en/
1. (sự) nôi bằng ngông (trục); 2. [sự] phân nhánh; [sự] tháo, tróc mối hàn; nhánh, mấu; 4. (kĩ thuật) sự phân (hơi, năng lượng).