TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anzapfung

dây nhánh

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây đấu rẽ <đ>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

dây đấu rẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu dây ra từ biến áp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nôi bằng ngông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phân .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự rút chất lỏng trong thùng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khui thùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nốì mạch rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nối dây để nghe lén đường dây điện thoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anzapfung

tap

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tapping

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bleed point

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extraction point

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tapping point

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anzapfung

Anzapfung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einstellanzapfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anzapfung

prise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soutirage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prise de réglage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anzapfung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anzapfung

[EN] tap

[FR] prise

Anzapfung /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anzapfung

[EN] bleed point; extraction point

[FR] soutirage

Anzapfung,Einstellanzapfung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anzapfung; Einstellanzapfung

[EN] tapping point

[FR] prise de réglage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anzapfung /die; -, -en/

sự rút chất lỏng trong thùng ra; sự khui thùng;

Anzapfung /die; -, -en/

sự nốì mạch rẽ; sự nối dây để nghe lén đường dây điện thoại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anzapfung /í =,'-en/

1. (sự) nôi bằng ngông (trục); 2. [sự] phân nhánh; [sự] tháo, tróc mối hàn; nhánh, mấu; 4. (kĩ thuật) sự phân (hơi, năng lượng).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anzapfung /f/ĐIỆN/

[EN] tap

[VI] dây đấu rẽ, dây nhánh

Anzapfung /f/KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] tapping

[VI] đầu dây ra từ biến áp

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anzapfung

[EN] tap, tapping

[VI] dây nhánh, dây đấu rẽ < đ>