TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phân

sự phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tách

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tuyển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chọn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự làm giàu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
sự phân .

nôi bằng ngông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phân .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự phân

 division

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

separating

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự phân .

Anzapfung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auswahl in Tabelle 1.

Sự phân loại được thể hiện ở bảng 1.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

fehlende Gefahren- bzw. Risikoanalysen

Thiếu sự phân tích các rủi ro, nguy hiểm

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Verzweigungen

Sự phân nhánh

schmilzt unter Zersetzung

Nóng chảy dưới sự phân hủy

46 Wertigkeit und Polarität

46 Hóa trị và sự phân cực

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

separating

sự tách, sự phân, sự tuyển, sự chọn, sự làm giàu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anzapfung /í =,'-en/

1. (sự) nôi bằng ngông (trục); 2. [sự] phân nhánh; [sự] tháo, tróc mối hàn; nhánh, mấu; 4. (kĩ thuật) sự phân (hơi, năng lượng).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 division

sự phân