unverwüstlich /(unv/
(unverwüstlich) 1. vũng chắc, vũng chãi, chắc chắn, vững vàng, vũng bền, chắc, bền, vững; 2. không gì phá vô được, vô địch, sắt đá, gang thép, cúng rắn.
ungebrochen /(ung/
(ungebrochen) 1. cả, suốt, toàn bộ, nguyên vẹn, nguyên lành, không sây sát, không suy suyển, lành lặn, toàn vẹn, hoàn chỉnh; 2. không gì phá vô được, khỏe mạnh, đầy sức sóng, tráng kiện.