Việt
vững vàng
chắc
bền
vững
vô địch
sắt đá
gang thép
erwüstlich a
vũng chắc
vũng chãi
chắc chắn
vũng bền
không gì phá vô được
cúng rắn.
vững chắc
vững chãi
vững bền
không gì phá vỡ được
cứng rắn
Anh
undestructable
Đức
unverwüstlich
unverwüstlich /(Adj.)/
vững chắc; vững chãi; vững Vàng; vững bền; chắc; bền; vững;
không gì phá vỡ được; vô địch; sắt đá; gang thép; cứng rắn;
unverwüstlich /(unv/
(unverwüstlich) 1. vũng chắc, vũng chãi, chắc chắn, vững vàng, vũng bền, chắc, bền, vững; 2. không gì phá vô được, vô địch, sắt đá, gang thép, cúng rắn.