TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gang thép

gang thép

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắt đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứng rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô địch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về gang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng chắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ er Bestand dự trù bất khả xâm phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wüstlichkeit f =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô địch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erwüstlich a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng bền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gì phá vô được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng rắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gì phá vỡ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gang thép

siderous

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

gang thép

stählern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unverwüstlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gußeisen und Stahl

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hart

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unerschütterlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eisern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unverwüstlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Für die Bearbeitung von Stahl, Stahlguss, Gusseisen, Temperguss beträgt er 118°.

Khi xử lý các loại thép, gang thép đúc, gang sắt, gang dẻo, góc có độ lớn là 118o.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der eisern e Vorhang

bức màn sắt;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverwüstlich /(Adj.)/

không gì phá vỡ được; vô địch; sắt đá; gang thép; cứng rắn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stählern /a/

1. [thuộc] thép; [bằng] thép; 2. (nghĩa bóng) thép, gang thép, sắt đá, cứng rắn, vũng chắc.

eisern /a/

1. [bằng] sắt; der eisern e Vorhang bức màn sắt; das Eiserne Kreuz huân chương chữ thập sắt; 2. (nghĩa bóng) sắt, sắt đá, gang thép, cúng rắn; 3. : eisern er Bestand dự trù bất khả xâm phạm (không được đụng đến, tuyệt đói); ♦ die eiserne Hochzeit đám cưđi kim cương (70 hoặc 75 năm).

Unverwüstlichkeit /(Unver/

(Unverwüstlichkeit) f 1. [sự, tính] vững chắc, vững chãi, chắc chắn, vững vàng; 2. [sự] sắt đá, gang thép, cúng rắn, vô địch.

unverwüstlich /(unv/

(unverwüstlich) 1. vũng chắc, vũng chãi, chắc chắn, vững vàng, vũng bền, chắc, bền, vững; 2. không gì phá vô được, vô địch, sắt đá, gang thép, cúng rắn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

siderous

thuộc về gang, gang thép

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gang thép

1) Gußeisen n und Stahl m; nhà máy liên hợp gang thép Hüttenkombinat n;

2) (ngb) hart (a), stählern (a), unerschütterlich (a)