TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

: ~ er bestand dự trù bất khả xâm phạm

sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắt đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gang thép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ er Bestand dự trù bất khả xâm phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

: ~ er bestand dự trù bất khả xâm phạm

eisern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der eisern e Vorhang

bức màn sắt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eisern /a/

1. [bằng] sắt; der eisern e Vorhang bức màn sắt; das Eiserne Kreuz huân chương chữ thập sắt; 2. (nghĩa bóng) sắt, sắt đá, gang thép, cúng rắn; 3. : eisern er Bestand dự trù bất khả xâm phạm (không được đụng đến, tuyệt đói); ♦ die eiserne Hochzeit đám cưđi kim cương (70 hoặc 75 năm).