Việt
hoàn thiên
hoàn bị
hoàn chỉnh
cải tiến
trau dồi
trau chuót
bồi dưỡng
Đức
durchbilden
durchbilden /vt/
hoàn thiên, hoàn bị, hoàn chỉnh [hóa], cải tiến, trau dồi, trau chuót, bồi dưỡng;