TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hợp nhất hoàn toàn

lồng ghép

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kết hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hợp nhất hoàn toàn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoàn chỉnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự kiểm soát tổng hợp ~d enviromental management: quản lí môi trường tổng hợp ~d pollution control: kiểm soát ô nhiễm tổng hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

hợp nhất hoàn toàn

integrate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

integrate

(v) lồng ghép, kết hợp, hợp nhất (a) hoàn toàn, hoàn chỉnh, tổng hợp ~d catchment management: quản lí tổng hợp vùng chứa nước ~d coastal and marine environmental management: quản lí tổng hợp môi trường biển và ven bờ ~d coastal zone management: quản lí tổng hợp vùng ven bờ ~d conservation strategies: (các) chiến lược bảo tồn vùng tổng hợp ~d control: sự phòng chống tổng hợp, sự kiểm soát tổng hợp ~d enviromental management: quản lí môi trường tổng hợp ~d pollution control: kiểm soát ô nhiễm tổng hợp