integrate
(v) lồng ghép, kết hợp, hợp nhất (a) hoàn toàn, hoàn chỉnh, tổng hợp ~d catchment management: quản lí tổng hợp vùng chứa nước ~d coastal and marine environmental management: quản lí tổng hợp môi trường biển và ven bờ ~d coastal zone management: quản lí tổng hợp vùng ven bờ ~d conservation strategies: (các) chiến lược bảo tồn vùng tổng hợp ~d control: sự phòng chống tổng hợp, sự kiểm soát tổng hợp ~d enviromental management: quản lí môi trường tổng hợp ~d pollution control: kiểm soát ô nhiễm tổng hợp