Việt
hoàn thiện
hoàn bị
cải tiến
hoàn chỉnh
két thúc học tập.
Đức
Durchbildung
Durchbildung /í =, -en/
í =, 1. [sự] hoàn thiện, hoàn bị, cải tiến, hoàn chỉnh; 2. [sự] két thúc học tập.