Việt
hoàn toàn
hoàn chỉnh
hoàn hảo
đầy đủ
xuắt sắc
tuyệt vòi
tuyệt diệu
cù khôi
cuối cùng
dứt khoát
triệt để
Đức
perfekt
perfekt /1 a/
1. hoàn toàn, hoàn chỉnh, hoàn hảo, đầy đủ, xuắt sắc, tuyệt vòi, tuyệt diệu, cù khôi; 2. cuối cùng, dứt khoát, triệt để; II adv [một cách] hoàn hảo, tuyệt diệu.