TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mainstream

Lồng ghép

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Chủ đạo/hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dòng chính

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chủ lưu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

mainstream

Mainstream

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

mainstream

dòng chính, chủ lưu

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mainstream

Chủ đạo/hướng

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Mainstream

[VI] (v) Lồng ghép

[EN] (e.g. To ~ gender into the policy making process: Lồng ghép vấn đề giới vào quá trình hoạch định chính sách).