Việt
toàn bộ
toàn thể
toàn vẹn
hoàn toàn
thành một khối
Anh
Holistic :
integrated
Đức
ganzheitlich
integriert
Ganzheitlich :
Pháp
Holistique:
intégré
ganzheitlich,integriert
[DE] ganzheitlich; integriert
[EN] integrated
[FR] intégré
ganzheitlich,integriert /BUILDING/
ganzheitlich /(Adj.)/
toàn bộ; toàn thể; toàn vẹn; hoàn toàn; thành một khối;
[EN] Holistic :
[FR] Holistique:
[DE] Ganzheitlich :
[VI] phương cách chữa trị bao gồm cả vấn đề thể chất, tâm lý và xã hội của bệnh nhân, thay vì chỉ chú trọng tới căn bệnh đã chẩn đoán.