TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

holistic

Mang tính tổng hợp.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Toàn tiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuyết tiến hóa toàn bộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính toàn thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

t.vẹn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

t.diện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

holistic

Holistic

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
holistic :

Holistic :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

holistic :

Ganzheitlich :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

holistic :

Holistique:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

holistic

Toàn tiến, thuyết tiến hóa toàn bộ, tính toàn thể, t.vẹn, t.diện,

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Holistic

[VI] (adj) Mang tính tổng hợp.

[EN] A ~ approach: Phương pháp tiếp cận tổng hợp.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Holistic :

[EN] Holistic :

[FR] Holistique:

[DE] Ganzheitlich :

[VI] phương cách chữa trị bao gồm cả vấn đề thể chất, tâm lý và xã hội của bệnh nhân, thay vì chỉ chú trọng tới căn bệnh đã chẩn đoán.