TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

integriert

tích hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch rắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

integriert

integrated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

solid state

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

integriert

integriert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ganzheitlich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

integriert

intégré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In die MCS wird das entsprechende Insert integriert.

DNA mục tiêu được tích hợp vào trong vùng MCS.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Deshalb sind üblicherweise Regelungen der Schneckendrehzahl integriert.

Do đó người ta thường gắn tích hợp hệ thống điềuchỉnh tốc độ quay của trục vít.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es ist z.B. im Wechselgetriebe integriert.

Vi sai này thí dụ được tích hợp vào hộp số nhiều cấp.

Der Motor ist als mittragendes Element integriert.

Động cơ được tích hợp như thành phần cùng chịu tải.

Zum Schutz der Anlage ist eine Druckbegrenzungsfunktion integriert.

Chức năng giới hạn áp suất tối đa được tích hợp vào hệ thống để bảo vệ an toàn cho các thiết bị trong mạch cao áp.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ganzheitlich,integriert

[DE] ganzheitlich; integriert

[EN] integrated

[FR] intégré

ganzheitlich,integriert /BUILDING/

[DE] ganzheitlich; integriert

[EN] integrated

[FR] intégré

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

integriert /adj/Đ_TỬ/

[EN] integrated (được)

[VI] (được) tích hợp

integriert /adj/TV/

[EN] solid state

[VI] (thuộc) mạch rắn