Việt
tích hợp
mạch rắn
Anh
integrated
solid state
Đức
integriert
ganzheitlich
Pháp
intégré
In die MCS wird das entsprechende Insert integriert.
DNA mục tiêu được tích hợp vào trong vùng MCS.
Deshalb sind üblicherweise Regelungen der Schneckendrehzahl integriert.
Do đó người ta thường gắn tích hợp hệ thống điềuchỉnh tốc độ quay của trục vít.
Es ist z.B. im Wechselgetriebe integriert.
Vi sai này thí dụ được tích hợp vào hộp số nhiều cấp.
Der Motor ist als mittragendes Element integriert.
Động cơ được tích hợp như thành phần cùng chịu tải.
Zum Schutz der Anlage ist eine Druckbegrenzungsfunktion integriert.
Chức năng giới hạn áp suất tối đa được tích hợp vào hệ thống để bảo vệ an toàn cho các thiết bị trong mạch cao áp.
ganzheitlich,integriert
[DE] ganzheitlich; integriert
[EN] integrated
[FR] intégré
ganzheitlich,integriert /BUILDING/
integriert /adj/Đ_TỬ/
[EN] integrated (được)
[VI] (được) tích hợp
integriert /adj/TV/
[EN] solid state
[VI] (thuộc) mạch rắn