Việt
độc quyền
lũng đoạn
mua hàng hóa để tích trữ
tồn trữ
Đức
monopolistisch
Monopol
hamstern
zum Monopol machen Ihálten]
độc quyền, giũ độc quyền, chiếm độc quyền.
der monopolistisch e Kapitalismus
chủ nghĩa tư bản lũng đoạn.
monopolistisch /(Adj.) (Wirtsch.)/
độc quyền; lũng đoạn;
hamstern /(sw. V.; hat)/
mua hàng hóa để tích trữ; tồn trữ; lũng đoạn;
Monopol /n -s, -e/
sự, tổ chúc] độc quyền, lũng đoạn; zum Monopol machen Ihálten] độc quyền, giũ độc quyền, chiếm độc quyền.
monopolistisch /a/
độc quyền, lũng đoạn; der monopolistisch e Kapitalismus chủ nghĩa tư bản lũng đoạn.