Việt
đơn cực
độc quyền
lũng đoạn
sự độc quyền
tư bản độc quyền
Anh
monopole
simple sound source
Đức
Monopol
Kugelstrahler
Pháp
source acoustique simple
zum Monopol machen Ihálten]
độc quyền, giũ độc quyền, chiếm độc quyền.
Kugelstrahler,Monopol /SCIENCE/
[DE] Kugelstrahler; Monopol
[EN] monopole; simple sound source
[FR] source acoustique simple
Monopol /[mono'po:l], das; -s, -e/
sự độc quyền;
(Wirtsch ) tư bản độc quyền;
Monopol /n -s, -e/
sự, tổ chúc] độc quyền, lũng đoạn; zum Monopol machen Ihálten] độc quyền, giũ độc quyền, chiếm độc quyền.
Monopol /nt/VT&RĐ, VLHC_BẢN/
[EN] monopole
[VI] đơn cực