TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

monopol

đơn cực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độc quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lũng đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự độc quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư bản độc quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

monopol

monopole

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

simple sound source

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

monopol

Monopol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kugelstrahler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

monopol

source acoustique simple

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zum Monopol machen Ihálten]

độc quyền, giũ độc quyền, chiếm độc quyền.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kugelstrahler,Monopol /SCIENCE/

[DE] Kugelstrahler; Monopol

[EN] monopole; simple sound source

[FR] source acoustique simple

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Monopol /[mono'po:l], das; -s, -e/

sự độc quyền;

Monopol /[mono'po:l], das; -s, -e/

(Wirtsch ) tư bản độc quyền;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Monopol /n -s, -e/

sự, tổ chúc] độc quyền, lũng đoạn; zum Monopol machen Ihálten] độc quyền, giũ độc quyền, chiếm độc quyền.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Monopol /nt/VT&RĐ, VLHC_BẢN/

[EN] monopole

[VI] đơn cực