Việt
tư bản độc quyền
độc quyền
tư bản lũng đoạn
Đức
monopolkapitalistisch
Monopol
Monopolkapital
monopolkapitalistisch /a (kinh tế)/
độc quyền, tư bản độc quyền, tư bản lũng đoạn; monopolkapitalistisch es Sỵstém hệ thông chủ nghĩa tư bân độc quyền [lũng đoạn].
Monopol /[mono'po:l], das; -s, -e/
(Wirtsch ) tư bản độc quyền;
Monopolkapital /das (o. PI.) (abwertend)/
tư bản độc quyền;
monopolkapitalistisch /(Adj.) (abwertend)/
độc quyền; tư bản độc quyền; tư bản lũng đoạn;