Việt
Não trạng
chủ hướng
chuyên nhất
độc chiếm
độc quyền
độc đoán
cố chấp
Ðộc nhất thuyết.
Anh
exclusivism
Exclusivism
Não trạng, chủ hướng, chuyên nhất, độc chiếm, độc quyền, độc đoán, cố chấp