TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyên nhất

chuyên nhất

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Não trạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độc chiếm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độc quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độc đoán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cố chấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chuyên nhất

exclusivism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chuyên nhất

ausschließlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

spezialisiert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich ausschließlich einem Fach widmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich auf einem Gebiet spezialisieren.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

exclusivism

Não trạng, chủ hướng, chuyên nhất, độc chiếm, độc quyền, độc đoán, cố chấp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chuyên nhất

ausschließlich (a), spezialisiert (a); sich ausschließlich einem Fach widmen, sich auf einem Gebiet spezialisieren.