Việt
độc quyền
giữ độc quyền
chiếm độc quyền.
chiếm độc quyền
lũng đoạn.
Đức
monopolisieren
Monopolisierung
monopolisieren /vt/
độc quyền, giữ độc quyền, chiếm độc quyền.
Monopolisierung /f =, -en/
sự] giữ độc quyền, chiếm độc quyền, lũng đoạn.