TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

monopolisierung

giữ độc quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm độc quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lũng đoạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự giữ độc quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chiếm độc quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lũng đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

monopolisierung

Monopolisierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Monopolisierung /die; -, -en (Wirtsch.)/

sự giữ độc quyền; sự chiếm độc quyền; sự lũng đoạn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Monopolisierung /f =, -en/

sự] giữ độc quyền, chiếm độc quyền, lũng đoạn.