TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không bao gồm

không bao gồm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoài ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trừ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không bao gồm

 not included

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

không bao gồm

Ausschließlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die HV- Batterie wird somit vom HV-System getrennt und wird nicht mit in die Isolationsprüfung einbezogen.

Như vậy ắc quy điện áp cao được tách ra khỏi hệ thống điện áp cao và không bao gồm trong kiểm tra cách điện.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ionisierende Strahlung (außer UV-Strahlung)

Bức xạ ion hóa (không bao gồm tia cực tím)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Preis für die Mahlzeiten ausschließlich Getränken

giá tiền các bữa ăn không bao gồm tiền thức uống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausschließlich /(Präp. mit Gen.)/

không bao gồm; ngoài ra; loại trừ; trừ ra; không kể (ohne, außer);

giá tiền các bữa ăn không bao gồm tiền thức uống. : der Preis für die Mahlzeiten ausschließlich Getränken

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 not included

không bao gồm