TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dưới không

trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưới không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dưới không

minus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

minus drei

âm ba

die Temperatur beträgt minus fünf Grad/fünf Grad minus

nhiệt độ đang là âm năm độ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

minus /(Adv.)/

(bes Math ) (Zeichen: -) trừ; âm; dưới không (0);

âm ba : minus drei nhiệt độ đang là âm năm độ. : die Temperatur beträgt minus fünf Grad/fünf Grad minus