Việt
để trừ
để khấu trừ.
Đức
abzüglich
Netto positive Saughöhe (Netto-Energiehöhe, d. h. absolute Energie- bzw. Druckhöhe abzüglich der Verdampfungsdruckhöhe im Eintritts- querschnitt der Pumpe) in m
Trị số lực hút thực dương (có nghĩa là chiều cao áp lực tuyệt đối của lực hút đã trừ đi áp suất bốc hơi chất lỏng ở đầu hút máy bơm) [m]
abzüglich /adv/
để trừ, để khấu trừ.