magnetic core /điện/
gông từ
magnetic core, tower /điện tử & viễn thông;điện;điện/
trừ
ferrite-cored storage, magnetic core
bộ nhớ có lõi ferit
magnetic core storage, magnetic core
vùng lưu trữ lõi từ
Mạch có vòng khép kín đường sức của từ trường trong bộ biến thé bằng thép kỹ thuật điện.
core lifting eye, magnetic core, yoke
khoen nhấc gông từ