Việt
sự ngắm về phía trước
dấu trừ
Anh
minus sight
foresight
forward sight
Đức
Vorblick
Pháp
coup-avant
visée avant
visée directe
foresight,forward sight,minus sight /SCIENCE/
[DE] Vorblick
[EN] foresight(USA); forward sight; minus sight
[FR] coup-avant; visée avant; visée directe
Xem Nhìn ngắm phía trước (Foresight)
Vorblick /m/XD (Vermessung)/
[EN] minus sight
[VI] sự ngắm về phía trước (đo đạc)