TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorblick

sự ngắm về phía trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vorblick

minus sight

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

foresight

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forward sight

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vorblick

Vorblick

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

vorblick

coup-avant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

visée avant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

visée directe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorblick /m/XD (Vermessung)/

[EN] minus sight

[VI] sự ngắm về phía trước (đo đạc)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorblick /SCIENCE/

[DE] Vorblick

[EN] foresight(USA); forward sight; minus sight

[FR] coup-avant; visée avant; visée directe