Việt
đo cao trình
ngắm về phía trước
nhìn ngắm phía trước
Anh
foresight
forward sight
minus sight
Đức
Nivellement Vorblick
Voraussicht
Vorsage
Vorblick
Pháp
coup-avant
visée avant
visée directe
foresight,forward sight,minus sight /SCIENCE/
[DE] Vorblick
[EN] foresight(USA); forward sight; minus sight
[FR] coup-avant; visée avant; visée directe
Trong địa hình: Cách xác định độ cao trên mặt đất tại một điểm mà chưa biết độ cao so với mặt nước biển, ví dụ: trong đo trực tiếp sự khác biệt độ cao hay hướng của đường đo phía trước từ điểm đầu của đường đo.
Provision against harm or need.
[VI] đo cao trình, ngắm về phía trước
[EN] foresight