TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

foresight

đo cao trình

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

ngắm về phía trước

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

nhìn ngắm phía trước

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

foresight

foresight

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forward sight

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

minus sight

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

foresight

Nivellement Vorblick

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Voraussicht

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorsage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorblick

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

foresight

coup-avant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

visée avant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

visée directe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

foresight,forward sight,minus sight /SCIENCE/

[DE] Vorblick

[EN] foresight(USA); forward sight; minus sight

[FR] coup-avant; visée avant; visée directe

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

foresight

nhìn ngắm phía trước

Trong địa hình: Cách xác định độ cao trên mặt đất tại một điểm mà chưa biết độ cao so với mặt nước biển, ví dụ: trong đo trực tiếp sự khác biệt độ cao hay hướng của đường đo phía trước từ điểm đầu của đường đo.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Voraussicht

foresight

Vorsage

foresight

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

foresight

Provision against harm or need.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Nivellement Vorblick

[VI] đo cao trình, ngắm về phía trước

[EN] foresight