Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Minuszeichen /das/
dấu trừ;
dấu âm;
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Minuszeichen /nt/TOÁN/
[EN] minus sign
[VI] dấu trừ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Minuszeichen /IT-TECH/
[DE] Minuszeichen
[EN] minus sign
[FR] signe moins