TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu âm

dấu âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dấu âm

negative sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 negative sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

negative signdấu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dấu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

dấu âm

Minuszeichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Der Betrag der gegebenen negativen Zahl wird wie eine positive Zahl gerundet (siehe oben), anschließend wird vor den gerundeten Betrag das Minuszeichen gesetzt.

Trị số (tuyệt đối) của một số âm sẽ được làm tròn như một số dương (xem trên), sau đó đặt dấu âm trước kết quả được làm tròn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Minuszeichen /das/

dấu trừ; dấu âm;

Từ điển toán học Anh-Việt

negative signdấu,dấu

dấu âm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

negative sign

dấu âm

 negative sign

dấu âm