Việt
dấu âm
dấu trừ
Anh
negative sign
negative signdấu
dấu
Đức
Minuszeichen
Der Betrag der gegebenen negativen Zahl wird wie eine positive Zahl gerundet (siehe oben), anschließend wird vor den gerundeten Betrag das Minuszeichen gesetzt.
Trị số (tuyệt đối) của một số âm sẽ được làm tròn như một số dương (xem trên), sau đó đặt dấu âm trước kết quả được làm tròn.
Minuszeichen /das/
dấu trừ; dấu âm;
negative signdấu,dấu