Việt
dấu cộng
đo cao trình
ngắm về phía sau
Anh
plus sight
backsight
review
backward sight
Đức
Nivellement Rückblick
Rückblick
Pháp
coup-arrière
visée arrière
visée inverse
visée rétrograde
backsight,backward sight,plus sight /SCIENCE/
[DE] Rückblick
[EN] backsight(USA); backward sight; plus sight
[FR] coup-arrière; visée arrière; visée inverse; visée rétrograde
[VI] đo cao trình, ngắm về phía sau
[EN] backsight, plus sight, review
Xem Nhìn ngược lại (trắc đạc) (Backsight)