Việt
nhìn ngược lại
đo cao trình
ngắm về phía sau
Anh
backsight
plus sight
review
backward sight
Đức
Nivellement Rückblick
Rückblick
Pháp
coup-arrière
visée arrière
visée inverse
visée rétrograde
backsight,backward sight,plus sight /SCIENCE/
[DE] Rückblick
[EN] backsight(USA); backward sight; plus sight
[FR] coup-arrière; visée arrière; visée inverse; visée rétrograde
[VI] đo cao trình, ngắm về phía sau
[EN] backsight, plus sight, review
nhìn ngược lại (trắc đạc)
(a) Phép đo độ cao trên mặt đất tại một điểm đã biết độ cao so với mặt nước biển. (b) Hướng đo khi nhìn lại một điểm đã xác định từ một điểm mới, hướng đã được xác định từ một điểm điều tra trước, thường dùng trong khi xây dựng đường xá.